I. Chi bộ Quỹ có 21 Đảng viên
Danh sách trích ngang Bí thư, phó Bí thư chi bộ, uỷ viên
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chức vụ hiện nay
|
Trình độ chuyên môn
|
Lý luận chính trị
|
1
|
Hồ Thanh Hoàng
|
1972
|
Bí thư chi bộ, Giám đốc Quỹ
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
2
|
Phạm Văn Thành
|
1969
|
Phó Bí thư chi bộ, Trưởng phòng Phòng Kế hoạch - Kỹ thuật
|
Đại học
|
Trung cấp
|
3
|
Nguyễn Thị Mộng Huyền |
1985 |
Chi uỷ viên, Trưởng phòng Phòng TC-KT |
Đại học |
Trung cấp |
4 |
Châu Thanh Long |
1991 |
Chi uỷ viên, Bí thư Chi đoàn |
Đại học |
|
5 |
Nguyễn Kim Quy |
1989 |
Chi uỷ viên |
Thạc sỹ |
|
II. Công đoàn cơ sở Quỹ có 38 đoàn viên
Danh sách trích ngang BCH Công đoàn
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Giới tính
|
Năm sinh
|
Trình độ chuyên môn
|
Đảng viên
|
Dân tộc
|
1
|
Phạm Văn Thành |
Chủ tịch
|
Nam
|
1969
|
Đại học
|
X
|
Kinh
|
2
|
Trần Thị Hoa
|
Phó Chủ tịch
|
Nữ
|
1968
|
Đại học
|
|
Kinh
|
3
|
Nguyễn Thị Thuỷ Tiên
|
Uỷ viên
|
Nữ
|
1984
|
Đại học
|
X
|
Kinh
|
III. Chi đoàn Quỹ có 19 Đoàn viên
Danh sách trích ngang Ban chấp hành Chi đoàn
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chức vụ
|
Trình độ
|
Đoàn
|
Đảng
|
Văn hoá
|
Chuyên môn
|
Chính trị
|
1
|
Châu Thanh Long
|
1991
|
Bí thư
|
Đảng viên
|
12/12
|
Đại học
|
|
2
|
Đinh Tiến Dũng
|
1991
|
Phó bí thư
|
Đảng viên
|
12/12
|
Cao đẳng
|
|
3
|
Trịnh Thị Thanh Thuỷ
|
1992
|
Uỷ viên
|
Đảng viên
|
12/12
|
Đại học
|
|